Trang chủAST • LON
add
Ascent Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,40 GBX - 0,45 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 2,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -500,00 | -101,92% |
Chi phí hoạt động | 814,00 N | 86,27% |
Thu nhập ròng | -825,50 N | -66,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 165,10 N | 8.745,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -814,00 N | -64,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,00 N | -76,63% |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | 100,28% |
Tổng nợ | 2,60 Tr | 80,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -468,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -652,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -825,50 N | -66,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -343,50 N | 20,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 336,50 N | -38,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 N | -106,01% |
Dòng tiền tự do | -584,56 N | -126,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6