Trang chủASTA • OTCMKTS
add
Astra Veda Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0030 $
Số lượng trung bình
29,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,10 N | — |
Chi phí hoạt động | 497,98 N | 115,22% |
Thu nhập ròng | -537,69 N | -110,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,34 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,00 | -86,75% |
Tổng tài sản | 25,58 N | 121,77% |
Tổng nợ | 824,78 N | 56,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -799,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.703,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 94,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,69 N | -110,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,14 N | 7,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 253,27 N | 0,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,00 | 110,72% |
Dòng tiền tự do | -275,74 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6