Trang chủASTEC • NSE
add
Astec LifeSciences Limited
Giá đóng cửa hôm trước
800,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
795,45 ₹ - 872,00 ₹
Phạm vi một năm
630,01 ₹ - 1.323,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,39 T INR
Số lượng trung bình
39,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,82 Tr | 31,29% |
Chi phí hoạt động | 496,78 Tr | 14,73% |
Thu nhập ròng | -330,38 Tr | 16,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,27 | 36,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -16,85 | 16,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,52 Tr | 74,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 Tr | 22,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,38 Tr | 16,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
555