Trang chủASTEC • NSE
add
Astec LifeSciences Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.062,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.055,10 ₹ - 1.069,45 ₹
Phạm vi một năm
825,05 ₹ - 1.474,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,67 T INR
Số lượng trung bình
37,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 985,46 Tr | -11,05% |
Chi phí hoạt động | 495,24 Tr | 4,60% |
Thu nhập ròng | -385,59 Tr | -187,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,13 | -222,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -19,66 | -187,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,38 Tr | -529,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,68 Tr | -18,91% |
Tổng tài sản | 8,82 T | -3,01% |
Tổng nợ | 5,90 T | 14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,59 Tr | -187,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
606