Trang chủASTH • NASDAQ
add
Astrana Health Inc
29,20 $
Trước giờ mở cửa:(2,41%)+0,70
29,90 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 05:31:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,66 $
Mức chênh lệch một ngày
28,85 $ - 30,10 $
Phạm vi một năm
23,12 $ - 63,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T USD
Số lượng trung bình
339,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 665,21 Tr | 88,43% |
Chi phí hoạt động | 49,76 Tr | 16,12% |
Thu nhập ròng | -6,95 Tr | -156,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 | -129,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -49,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,98 Tr | 673,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -310,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,83 Tr | -1,85% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 45,33% |
Tổng nợ | 842,29 Tr | 61,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,95 Tr | -156,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.800