Trang chủASTH • NASDAQ
add
Astrana Health Inc
27,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,18 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:02:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,06 $
Mức chênh lệch một ngày
26,07 $ - 27,35 $
Phạm vi một năm
23,12 $ - 63,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T USD
Số lượng trung bình
305,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,39 Tr | 53,43% |
Chi phí hoạt động | 50,75 Tr | 15,81% |
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | -54,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -70,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -46,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,43 Tr | -22,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,93 Tr | -22,64% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 8,56% |
Tổng nợ | 813,55 Tr | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | -54,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,63 Tr | 178,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | 96,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,17 Tr | -141,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,94 Tr | -172,51% |
Dòng tiền tự do | 8,85 Tr | -92,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900