Trang chủASTI • CNSX
add
Aquarius Surgical Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
275,99 N CAD
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,19 N | -76,48% |
Chi phí hoạt động | 191,52 N | 46,21% |
Thu nhập ròng | -243,30 N | -31,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 N | -459,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,88 N | -90,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 N | -96,19% |
Tổng tài sản | 473,42 N | -24,96% |
Tổng nợ | 5,76 Tr | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,30 N | -31,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,34 N | -216,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,50 N | 108,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -835,00 | -103,25% |
Dòng tiền tự do | -180,64 N | -309,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web