Trang chủASTINO • KLSE
add
Astino Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
266,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
51,24 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,33 Tr | 7,93% |
Chi phí hoạt động | -1,40 Tr | 13,92% |
Thu nhập ròng | 9,94 Tr | 23,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | 14,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,32 Tr | 47,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,20 Tr | 32,94% |
Tổng tài sản | 626,55 Tr | 5,30% |
Tổng nợ | 60,43 Tr | 24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,94 Tr | 23,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,78 Tr | -47,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | 95,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,67 Tr | -1,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | 95,53% |
Dòng tiền tự do | 9,70 Tr | 83,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
584