Trang chủASTINO • KLSE
add
Astino Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
261,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
66,36 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,57 Tr | -9,24% |
Chi phí hoạt động | -1,27 Tr | 32,86% |
Thu nhập ròng | 6,94 Tr | -41,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -35,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,19 Tr | -40,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,15 Tr | -17,32% |
Tổng tài sản | 627,63 Tr | 5,51% |
Tổng nợ | 65,83 Tr | 30,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,94 Tr | -41,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,31 Tr | 170,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,00 N | 32,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,33 Tr | -32,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,30 Tr | 129,08% |
Dòng tiền tự do | 6,06 Tr | 148,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
584