Trang chủASTINO • KLSE
add
Astino Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
298,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
152,61 N
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,21 Tr | 1,55% |
Chi phí hoạt động | -1,28 Tr | 37,35% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -21,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -23,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,25 Tr | -15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,85 Tr | -33,02% |
Tổng tài sản | 627,03 Tr | 6,37% |
Tổng nợ | 70,12 Tr | 24,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -21,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,76 Tr | -68,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | 75,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,02 Tr | -76,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,58 Tr | -81,94% |
Dòng tiền tự do | 10,55 Tr | -65,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
584