Trang chủASTOR • IST
add
Astor Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
99,85 ₺
Mức chênh lệch một ngày
95,30 ₺ - 100,90 ₺
Phạm vi một năm
65,15 ₺ - 135,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
93,97 T TRY
Số lượng trung bình
15,53 Tr
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 T | -9,15% |
Chi phí hoạt động | 578,45 Tr | 66,94% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 29,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,15 | 43,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | -37,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 T | 119,32% |
Tổng tài sản | 27,82 T | 127,07% |
Tổng nợ | 9,49 T | 106,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 998,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 29,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 T | 94,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -652,10 Tr | -0,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -639,88 Tr | 67,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 831,87 Tr | 155,42% |
Dòng tiền tự do | 733,15 Tr | -28,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.930