Trang chủASTOR • IST
add
Astor Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
101,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
100,40 ₺ - 103,60 ₺
Phạm vi một năm
65,15 ₺ - 130,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
101,20 T TRY
Số lượng trung bình
13,91 Tr
Tỷ số P/E
20,14
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,09 T | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 950,74 Tr | 85,66% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | -63,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,27 | -61,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | -46,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 T | 78,00% |
Tổng tài sản | 30,55 T | 12,84% |
Tổng nợ | 9,73 T | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 998,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | -63,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 T | 15,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 T | 18,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 731,41 Tr | -52,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 595,32 Tr | 5,35% |
Dòng tiền tự do | -1,80 T | 56,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.122