Trang chủASTR • CVE
add
Astra Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,88 N | -72,88% |
Thu nhập ròng | -100,74 N | 71,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,56 N | -90,46% |
Tổng tài sản | 53,24 N | -83,64% |
Tổng nợ | 33,66 N | -41,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -229,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -353,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,74 N | 71,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,33 N | 78,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,33 N | 78,10% |
Dòng tiền tự do | -25,64 N | 85,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web