Trang chủASTRAZEN • NSE
add
Astrazeneca Pharma India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.305,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.294,40 ₹ - 6.449,95 ₹
Phạm vi một năm
4.600,70 ₹ - 8.139,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
158,84 T INR
Số lượng trung bình
25,68 N
Tỷ số P/E
192,53
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 31,16% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -0,72% |
Thu nhập ròng | 384,30 Tr | -26,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | -44,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,35 Tr | -5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | -4,51% |
Tổng tài sản | 12,41 T | 12,69% |
Tổng nợ | 5,62 T | 25,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,30 Tr | -26,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
800