Trang chủASTRON • NSE
add
Astron Paper & Board Mill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,32 ₹ - 20,63 ₹
Phạm vi một năm
18,32 ₹ - 40,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
915,12 Tr INR
Số lượng trung bình
142,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,46 Tr | -55,94% |
Chi phí hoạt động | 130,63 Tr | -44,19% |
Thu nhập ròng | -79,23 Tr | -378,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,29 | -987,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,04 Tr | -451,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,66 Tr | -21,83% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -13,40% |
Tổng nợ | 1,33 T | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,23 Tr | -378,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
411