Trang chủASUNTO • HEL
add
Asuntosalkku Oy
Giá đóng cửa hôm trước
76,50 €
Mức chênh lệch một ngày
76,50 € - 76,50 €
Phạm vi một năm
67,00 € - 85,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
74,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
130,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 Tr | 14,42% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 180,25% |
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | -76,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,60 | -54,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | 1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 Tr | -61,78% |
Tổng tài sản | 270,93 Tr | -6,15% |
Tổng nợ | 150,72 Tr | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 986,59 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | -76,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -358,00 N | -107,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 66,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -166,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 Tr | -189,73% |
Dòng tiền tự do | -628,69 N | -349,36% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
13