Trang chủASUUF • OTCMKTS
add
A SPAC II Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,39 $
Phạm vi một năm
10,61 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,14 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 113,09 N | -12,11% |
Thu nhập ròng | -60,82 N | -136,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,98 N | -68,11% |
Tổng tài sản | 4,64 Tr | -79,25% |
Tổng nợ | 11,92 Tr | -58,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,82 N | -136,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,77 N | -1,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,23 N | 175,82% |
Dòng tiền tự do | -48,10 N | -100,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
2