Trang chủASV • ASX
add
Asset Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
233,66 N
Tỷ số P/E
91,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | 30,54% |
Chi phí hoạt động | 128,82 N | 38,78% |
Thu nhập ròng | 46,81 N | 142,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 132,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,60 N | 219,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,87 N | 16,99% |
Tổng tài sản | 6,63 Tr | -5,24% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | -39,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,81 N | 142,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,05 N | 110,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,62 N | -100,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,81 N | -1,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,62 N | 169,96% |
Dòng tiền tự do | 320,70 N | 303,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web