Trang chủASW • BKK
add
Assetwise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ฿ - 6,40 ฿
Phạm vi một năm
5,55 ฿ - 8,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T THB
Số lượng trung bình
120,22 N
Tỷ số P/E
3,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | -8,11% |
Chi phí hoạt động | 647,39 Tr | 44,60% |
Thu nhập ròng | 156,72 Tr | -67,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | -64,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -60,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,87 Tr | -53,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 5,21% |
Tổng tài sản | 31,83 T | 30,65% |
Tổng nợ | 23,20 T | 37,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 899,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,72 Tr | -67,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -812,03 Tr | -205,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,07 Tr | 61,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,47 Tr | -14,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -549,63 Tr | -181,34% |
Dòng tiền tự do | -1,14 T | -1.204,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
613