Trang chủASW • BKK
add
Assetwise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,90 ฿ - 7,95 ฿
Phạm vi một năm
7,35 ฿ - 8,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T THB
Số lượng trung bình
351,59 N
Tỷ số P/E
4,73
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 126,78% |
Chi phí hoạt động | 483,95 Tr | 37,03% |
Thu nhập ròng | 593,08 Tr | 278,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,67 | 66,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 830,82 Tr | 302,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 94,47% |
Tổng tài sản | 27,87 T | 51,83% |
Tổng nợ | 19,71 T | 58,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 899,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 593,08 Tr | 278,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 T | 217,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,13 Tr | 47,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | -228,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 488,04 Tr | 159,99% |
Dòng tiền tự do | 2,22 T | 252,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
574