Trang chủASWN • SWX
add
Asmallworld AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 CHF
Mức chênh lệch một ngày
1,11 CHF - 1,15 CHF
Phạm vi một năm
1,01 CHF - 1,59 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
16,63 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
34,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 Tr | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 743,45 N | -11,99% |
Thu nhập ròng | -41,80 N | -108,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,91 | -109,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,30 N | -72,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -356,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | 31,16% |
Tổng tài sản | 11,93 Tr | 1,12% |
Tổng nợ | 7,95 Tr | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,80 N | -108,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,25 N | -93,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,55 N | 94,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,55 N | -94,95% |
Dòng tiền tự do | 1,67 N | -99,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
50