Trang chủASXFF • OTCMKTS
add
ASX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,05 $
Phạm vi một năm
37,56 $ - 47,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,37 T AUD
Số lượng trung bình
85,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,55 Tr | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 89,55 Tr | -7,68% |
Thu nhập ròng | 121,85 Tr | 0,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,12 | -8,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,95 Tr | 14,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 12,45% |
Tổng tài sản | 16,89 T | 3,33% |
Tổng nợ | 13,16 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,85 Tr | 0,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,30 Tr | 105,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,35 Tr | -74,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,55 Tr | 128,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,75 Tr | 104,92% |
Dòng tiền tự do | 81,22 Tr | -9,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.193