Trang chủASXSF • OTCMKTS
add
Elysee Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 Tr | 185,97% |
Chi phí hoạt động | 104,28 N | 19,17% |
Thu nhập ròng | 963,98 N | 168,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,69 | -19,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,87 Tr | 24,16% |
Tổng tài sản | 13,99 Tr | 5,13% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | 44.816,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 963,98 N | 168,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -368,73 N | -180,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,84 N | -78,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -386,56 N | -186,41% |
Dòng tiền tự do | 666,87 N | 218,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web