Trang chủAT1 • ASX
add
Atomo Diagnostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
264,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | 82,58% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -22,72% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 12,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -170,84 | 51,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 38,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | -43,00% |
Tổng tài sản | 11,38 Tr | -30,93% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | -23,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 12,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 19,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 N | -387,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,14 N | -11,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | 23,54% |
Dòng tiền tự do | -597,14 N | 40,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web