Trang chủAT • LON
add
Ashtead Technology Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
481,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
470,50 GBX - 507,00 GBX
Phạm vi một năm
433,50 GBX - 893,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
396,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
367,68 N
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,80 Tr | 44,49% |
Chi phí hoạt động | 22,06 Tr | 57,52% |
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | 38,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,60 | -4,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,00 Tr | 40,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 Tr | 12,42% |
Tổng tài sản | 313,60 Tr | 46,75% |
Tổng nợ | 186,28 Tr | 60,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | 38,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,20 Tr | -21,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,05 Tr | -22,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,44 Tr | 58,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | 36,47% |
Dòng tiền tự do | 6,48 Tr | 72,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
650