Trang chủATA • ASX
add
Atturra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
96,47 N
Tỷ số P/E
23,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,63 Tr | 27,20% |
Chi phí hoạt động | 19,64 Tr | 26,89% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 55,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 22,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 Tr | 92,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,42 Tr | 102,92% |
Tổng tài sản | 376,08 Tr | 50,01% |
Tổng nợ | 150,87 Tr | 27,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 55,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | 3.206,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,50 Tr | 24,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,18 Tr | 35,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,89 Tr | 788,18% |
Dòng tiền tự do | 3,75 Tr | 68,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1.000