Trang chủATA • ASX
add
Atturra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
359,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
146,45 N
Tỷ số P/E
29,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,15 Tr | 38,45% |
Chi phí hoạt động | 17,63 Tr | 73,93% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 19,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 Tr | 37,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,20 Tr | 36,37% |
Tổng tài sản | 284,49 Tr | 75,21% |
Tổng nợ | 134,30 Tr | 61,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 19,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,89 Tr | 13,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,50 N | 96,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 495,50 N | 139,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,07 Tr | 213,19% |
Dòng tiền tự do | 4,58 Tr | 44,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
900