Trang chủATAGY • IST
add
Ata Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ₺ - 10,84 ₺
Phạm vi một năm
9,50 ₺ - 14,32 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
512,52 Tr TRY
Số lượng trung bình
453,88 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 Tr | 33,90% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | -16,95% |
Thu nhập ròng | 206,29 N | 105,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 103,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 Tr | 155,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,71 Tr | 50,30% |
Tổng tài sản | 704,65 Tr | 43,84% |
Tổng nợ | 95,59 Tr | 1.371,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,29 N | 105,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,21 Tr | -67,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,50 N | 98,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -589,40 N | -2,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,57 N | 100,66% |
Dòng tiền tự do | 131,66 N | 105,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4