Trang chủATAGY • IST
add
Ata Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,81 ₺ - 10,12 ₺
Phạm vi một năm
9,50 ₺ - 15,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
476,90 Tr TRY
Số lượng trung bình
307,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,70 Tr | -90,78% |
Chi phí hoạt động | 21,93 Tr | 51,30% |
Thu nhập ròng | 38,34 Tr | 841,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 440,81 | 8.143,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,47 Tr | 8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,12 Tr | -1,77% |
Tổng tài sản | 639,40 Tr | 2,34% |
Tổng nợ | 77,21 Tr | 415,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,34 Tr | 841,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,44 Tr | 179,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,71 N | -101,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -641,31 N | 36,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 Tr | -92,29% |
Dòng tiền tự do | -10,10 Tr | 32,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4