Trang chủATAGY • IST
add
Ata Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,71 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,61 ₺ - 12,00 ₺
Phạm vi một năm
7,70 ₺ - 15,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
570,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 Tr | 91,01% |
Chi phí hoạt động | -1,37 Tr | -137,94% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 221,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,88 | 163,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,23 Tr | 522,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,43 Tr | 2.231,00% |
Tổng tài sản | 581,53 Tr | 92,14% |
Tổng nợ | 5,47 Tr | -62,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | 221,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,68 Tr | 44,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,39 N | 100,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,38 N | -53,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 964,97 N | 120,90% |
Dòng tiền tự do | 3,28 Tr | 192,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4