Trang chủATAI • NASDAQ
add
ATAI Life Sciences NV
1,69 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
1,69 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 05:40:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 2,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,00 N | -54,02% |
Chi phí hoạt động | 22,64 Tr | -15,89% |
Thu nhập ròng | -26,29 Tr | -159,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,72 N | -229,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -164,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,52 Tr | 15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,92 Tr | -58,89% |
Tổng tài sản | 197,52 Tr | -35,92% |
Tổng nợ | 51,20 Tr | 28,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,29 Tr | -159,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,34 Tr | -4,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,84 Tr | 153,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,63 Tr | 116,46% |
Dòng tiền tự do | -8,37 Tr | -669,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
83