Trang chủATAIMS • KLSE
add
WAVEFRONT Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
337,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,20 Tr | -3,96% |
Chi phí hoạt động | -10,76 Tr | -129,73% |
Thu nhập ròng | 26,81 Tr | 142,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,11 | 143,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,59 Tr | 153,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,44 Tr | -14,71% |
Tổng tài sản | 595,50 Tr | -0,80% |
Tổng nợ | 221,01 Tr | -0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,81 Tr | 142,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,90 Tr | -1.111,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,89 Tr | -348,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,46 Tr | 194,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,56 Tr | -14,66% |
Dòng tiền tự do | 15,27 Tr | 117,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.713