Trang chủATALREAL • NSE
add
Atal Realtech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,80 ₹ - 12,25 ₹
Phạm vi một năm
6,46 ₹ - 16,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T INR
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,20 Tr | 413,07% |
Chi phí hoạt động | 11,51 Tr | 78,89% |
Thu nhập ròng | 18,12 Tr | 419,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,38 | 1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,95 Tr | 212,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,98 Tr | 69.470,11% |
Tổng tài sản | 976,62 Tr | 84,78% |
Tổng nợ | 320,33 Tr | 91,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,12 Tr | 419,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web