Trang chủATALREAL • NSE
add
Atal Realtech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,11 ₹ - 19,60 ₹
Phạm vi một năm
6,46 ₹ - 19,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T INR
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
38,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,91 Tr | 77,94% |
Chi phí hoạt động | 41,54 Tr | 144,61% |
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | -60,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,27 Tr | -17,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,10 Tr | 3.418,91% |
Tổng tài sản | 896,32 Tr | 55,71% |
Tổng nợ | 223,36 Tr | 12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | -60,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web