Trang chủATAO • OTCMKTS
add
Altair International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 Tr USD
Số lượng trung bình
14,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,15 N | -31,09% |
Thu nhập ròng | -39,15 N | 2,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,00 | -94,26% |
Tổng tài sản | 461,00 | -97,12% |
Tổng nợ | 230,09 N | -38,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -229,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.522,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 217,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,15 N | 2,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,95 N | 35,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,20 N | -12,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,75 N | 67,41% |
Dòng tiền tự do | 33,66 N | 149,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web