Trang chủATAP • IDX
add
Trimitra Prawara Goldland Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
26,00 Rp - 26,00 Rp
Phạm vi một năm
25,00 Rp - 67,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
32,50 T IDR
Số lượng trung bình
184,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,79 T | -11,85% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | -10,15% |
Thu nhập ròng | -80,34 Tr | -276,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | -302,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 50,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 T | -14,03% |
Tổng tài sản | 110,35 T | -1,28% |
Tổng nợ | 30,70 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,34 Tr | -276,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,62 Tr | -137,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 Tr | 83,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 T | 158,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 T | 162,34% |
Dòng tiền tự do | -3,51 T | -622,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
6