Trang chủATAP • IDX
add
Trimitra Prawara Goldland Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
30,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
24,00 Rp - 67,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
37,50 T IDR
Số lượng trung bình
129,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | -22,80% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 61,92% |
Thu nhập ròng | -901,36 Tr | -14.225,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,20 | -18.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,36 Tr | -77,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 T | -23,95% |
Tổng tài sản | 102,86 T | -5,35% |
Tổng nợ | 27,06 T | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -901,36 Tr | -14.225,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | -58,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,81 Tr | -980.641.600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -45,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,45 Tr | -104,65% |
Dòng tiền tự do | 1,45 T | -42,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
6