Trang chủATAT • NASDAQ
add
Atour Lifestyle Holdings Ltd - ADR
29,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,00 $
Đóng cửa: 11 thg 2, 19:30:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,90 $
Mức chênh lệch một ngày
27,06 $ - 29,74 $
Phạm vi một năm
15,22 $ - 29,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T USD
Số lượng trung bình
804,98 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 46,71% |
Chi phí hoạt động | 303,00 Tr | 35,26% |
Thu nhập ròng | 384,39 Tr | 47,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,25 | 0,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | 43,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,51 Tr | 40,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | 44,58% |
Tổng tài sản | 7,21 T | 20,68% |
Tổng nợ | 4,62 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,39 Tr | 47,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,92 Tr | -20,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -571,75 Tr | 26,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -421,10 Tr | -328,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -581,88 Tr | -75,80% |
Dòng tiền tự do | 302,95 Tr | -31,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4.248