Trang chủATAT • NASDAQ
add
Atour Lifestyle Holdings Ltd - ADR
35,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,38 $
Đóng cửa: 12 thg 8, 16:01:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,96 $
Mức chênh lệch một ngày
34,82 $ - 35,68 $
Phạm vi một năm
16,17 $ - 37,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T USD
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
28,09
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 29,80% |
Chi phí hoạt động | 476,96 Tr | 73,21% |
Thu nhập ròng | 242,70 Tr | -5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,73 | -27,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,49 Tr | 7,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 T | 29,92% |
Tổng tài sản | 7,92 T | 17,10% |
Tổng nợ | 4,63 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,70 Tr | -5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 Tr | -98,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -477,64 Tr | -1.392,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,45 Tr | -42,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -472,44 Tr | -327,57% |
Dòng tiền tự do | -65,77 Tr | -215,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5.488