Trang chủATBHF • OTCMKTS
add
Aston Bay Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 515,30 N | 189,85% |
Thu nhập ròng | 892,55 N | 318,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -494,47 N | -215,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | 109,52% |
Tổng tài sản | 1,82 Tr | 54,14% |
Tổng nợ | 111,45 N | -87,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 892,55 N | 318,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 849,40 N | 156,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 849,43 N | 453,17% |
Dòng tiền tự do | -365,21 N | 70,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web