Trang chủATCLF • OTCMKTS
add
AdvanceTC Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00070 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,011 $
Số lượng trung bình
18,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 896,22 N | -53,94% |
Thu nhập ròng | -931,68 N | 47,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -885,98 N | 54,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 N | -86,12% |
Tổng tài sản | 262,00 N | 5,64% |
Tổng nợ | 14,91 Tr | 32,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -855,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -931,68 N | 47,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -129,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,36 N | -86,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 N | 96,55% |
Dòng tiền tự do | -562,04 N | 53,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web