Trang chủATCM • CNSX
add
Atco Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 502,89 N | -24,12% |
Thu nhập ròng | -512,50 N | 23,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -420,03 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,04 N | -49,17% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | 80,21% |
Tổng nợ | 182,99 N | 351,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -512,50 N | 23,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,64 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 370,48 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -1.503,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web