Trang chủATCOL • NASDAQ
add
Atlas 7.125% Notes due 2027
Giá đóng cửa hôm trước
25,29 $
Mức chênh lệch một ngày
25,29 $ - 25,30 $
Phạm vi một năm
22,45 $ - 25,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
358,44 Tr USD
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,60 Tr | 20,25% |
Chi phí hoạt động | 156,60 Tr | 18,37% |
Thu nhập ròng | 150,90 Tr | -6,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,32 | -22,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,40 Tr | 28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 219,29% |
Tổng tài sản | 17,02 T | 15,19% |
Tổng nợ | 11,73 T | 17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,90 Tr | -6,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 351,10 Tr | 11,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,40 Tr | 76,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,90 Tr | -113,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,20 Tr | -131,44% |
Dòng tiền tự do | -72,70 Tr | 92,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
7.100