Trang chủATCOL • NASDAQ
add
Atlas 7.125% Notes due 2027
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 $
Mức chênh lệch một ngày
24,95 $ - 25,12 $
Phạm vi một năm
23,34 $ - 25,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,74 Tr USD
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 603,20 Tr | 38,00% |
Chi phí hoạt động | 150,90 Tr | 12,19% |
Thu nhập ròng | 159,90 Tr | 39,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,51 | 1,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,60 Tr | 57,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 691,00 Tr | 125,30% |
Tổng tài sản | 15,83 T | 29,95% |
Tổng nợ | 10,89 T | 46,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,90 Tr | 39,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,50 Tr | 49,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -894,20 Tr | -1,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 778,60 Tr | 1.472,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,90 Tr | 146,34% |
Dòng tiền tự do | -667,12 Tr | 1,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
6.400