Trang chủATCOL • NASDAQ
add
Atlas 7.125% Notes due 2027
Giá đóng cửa hôm trước
25,12 $
Mức chênh lệch một ngày
25,13 $ - 25,15 $
Phạm vi một năm
23,65 $ - 25,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
354,94 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,90 Tr | 27,19% |
Chi phí hoạt động | 158,70 Tr | 20,05% |
Thu nhập ròng | 111,50 Tr | -18,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,49 | -36,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,30 Tr | 35,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,50 Tr | 144,23% |
Tổng tài sản | 16,39 T | 28,94% |
Tổng nợ | 11,38 T | 44,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,50 Tr | -18,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 418,80 Tr | 82,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -645,90 Tr | 8,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,60 Tr | -34,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,50 Tr | 567,88% |
Dòng tiền tự do | -358,96 Tr | 39,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
6.400