Trang chủATD • WSE
add
Atende SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,01 zł - 3,14 zł
Phạm vi một năm
2,10 zł - 3,21 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
109,76 Tr PLN
Số lượng trung bình
120,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,52 Tr | 27,28% |
Chi phí hoạt động | 16,72 Tr | 8,12% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -263,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | -228,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,16 Tr | -263.380,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,40 Tr | 78,84% |
Tổng tài sản | 251,22 Tr | 15,32% |
Tổng nợ | 185,88 Tr | 37,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -263,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,58 Tr | 250,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,00 N | 102,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 Tr | -127,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,29 Tr | 132,17% |
Dòng tiền tự do | 52,70 Tr | 243,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
481