Trang chủATGL • NASDAQ
add
Alpha Technology Group Ltd
14,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,41%)-0,060
14,40 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:24:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,33 $
Mức chênh lệch một ngày
13,10 $ - 17,79 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 19,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,05 Tr USD
Số lượng trung bình
169,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 250,64% |
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -108,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,19 | -92,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 Tr | -50.340,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,75 Tr | 284,13% |
Tổng tài sản | 60,34 Tr | 36,79% |
Tổng nợ | 8,23 Tr | -59,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -108,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
23