Trang chủATH-B • NYSE
add
Athene Hldg Depository Shares Repstg 1 1000 Perp Non Cum Prf Series B
Giá đóng cửa hôm trước
20,36 $
Mức chênh lệch một ngày
20,29 $ - 20,40 $
Phạm vi một năm
18,34 $ - 23,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T USD
Số lượng trung bình
24,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 T | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 571,00 Tr | 64,55% |
Thu nhập ròng | 464,00 Tr | -26,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | -35,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,45 T | -6,10% |
Tổng tài sản | 405,31 T | 21,85% |
Tổng nợ | 376,10 T | 22,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,80 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,00 Tr | -26,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,15 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,91 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 T | — |
Dòng tiền tự do | -11,44 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.983