Trang chủATH-D • NYSE
add
Athene Holding DS Representing a 1 1 000 Non Cum Pref Shs Series D
Giá đóng cửa hôm trước
18,23 $
Mức chênh lệch một ngày
17,79 $ - 18,32 $
Phạm vi một năm
17,17 $ - 20,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T USD
Số lượng trung bình
44,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 T | 640,30% |
Chi phí hoạt động | 341,00 Tr | 7,23% |
Thu nhập ròng | 625,00 Tr | 28,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,58 | -82,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,21 T | 13,88% |
Tổng tài sản | 354,97 T | 31,58% |
Tổng nợ | 327,86 T | 28,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,00 Tr | 28,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.976