Trang chủATHA • CNSX
add
Athena Silver Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 Tr USD
Số lượng trung bình
79,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 263,74 N | 55,84% |
Thu nhập ròng | 102,86 N | 184,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,39 N | 2.984,01% |
Tổng tài sản | 6,82 Tr | -1,17% |
Tổng nợ | 561,74 N | -6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,86 N | 184,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,23 N | -193,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,62 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,61 N | -1.319,06% |
Dòng tiền tự do | -66,83 N | 20,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web