Trang chủATHA • CNSX
add
Athena Silver Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 Tr USD
Số lượng trung bình
33,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,58 N | 81,80% |
Thu nhập ròng | 44,60 N | -40,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,40 N | 21.922,97% |
Tổng tài sản | 6,99 Tr | 3,73% |
Tổng nợ | 838,00 N | 98,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,60 N | -40,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -439,31 N | -692,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 674,84 N | 3.113,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,53 N | 783,62% |
Dòng tiền tự do | -509,11 N | -956,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web