Trang chủATHE • NASDAQ
add
Alterity Therapeutics Ltd
4,57 $
Sau giờ giao dịch:(3,50%)+0,16
4,73 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 19:59:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 5,87 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 5,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,78 Tr USD
Số lượng trung bình
61,70 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | 38,42% |
Chi phí hoạt động | 7,49 Tr | 95,84% |
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | -118,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -595,51 | -57,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,48 Tr | -108,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,64 Tr | -19,87% |
Tổng tài sản | 19,22 Tr | -29,63% |
Tổng nợ | 5,43 Tr | 20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | -118,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 Tr | 19,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,08 Tr | 7.175,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,23 N | 103,33% |
Dòng tiền tự do | -3,74 Tr | -111,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10