Trang chủATHR • NASDAQ
add
Aether Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,04 $
Mức chênh lệch một ngày
12,10 $ - 12,70 $
Phạm vi một năm
4,63 $ - 19,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,60 Tr USD
Số lượng trung bình
31,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,91 N | -6,38% |
Chi phí hoạt động | 617,17 N | 40,94% |
Thu nhập ròng | -390,18 N | -114,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,12 | -128,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -384,36 N | -111,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,26 N | -75,38% |
Tổng tài sản | 367,76 N | -60,46% |
Tổng nợ | 964,06 N | 62,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -596,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -200,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -208,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.376,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -390,18 N | -114,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,76 N | -21,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,69 N | -153,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,45 N | -313,87% |
Dòng tiền tự do | -112,58 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
12