Trang chủATHR • NASDAQ
add
Aether Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 $
Mức chênh lệch một ngày
5,95 $ - 6,42 $
Phạm vi một năm
4,63 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,24 Tr USD
Số lượng trung bình
210,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,64 N | -2,95% |
Chi phí hoạt động | 532,07 N | 53,76% |
Thu nhập ròng | -284,99 N | -203,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,36 | -212,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,47 N | -204,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,71 N | 301,31% |
Tổng tài sản | 556,94 N | — |
Tổng nợ | 725,85 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -168,91 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -310,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -111,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -330,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,99 N | -203,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,02 N | -260,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,90 N | -85,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,11 N | -127,67% |
Dòng tiền tự do | -157,91 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
12