Trang chủATHS • NYSE
add
Athene Holding 7 250 Fixed Rate Reset Junior Subordinated Debentures Due 2064
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 $
Mức chênh lệch một ngày
24,61 $ - 24,85 $
Phạm vi một năm
24,01 $ - 26,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T USD
Số lượng trung bình
69,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | -62,23% |
Chi phí hoạt động | 407,00 Tr | 13,69% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -65,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,84 | -9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 T | -7,97% |
Tổng tài sản | 363,34 T | 20,88% |
Tổng nợ | 337,47 T | 20,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -65,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,00 Tr | -69,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,51 T | -12,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,53 T | -7,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -597,00 Tr | -116,99% |
Dòng tiền tự do | 4,65 T | 1.203,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.983