Trang chủATHXQ • OTCMKTS
add
Athersys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,72 USD
Số lượng trung bình
4,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 86,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,77 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,43 Tr | — |
Tổng nợ | 43,82 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -191,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -783,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24