Trang chủATI • CVE
add
Altai Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,14 N | -10,73% |
Chi phí hoạt động | 156,21 N | 62,72% |
Thu nhập ròng | -83,99 N | -511,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -167,52 | -584,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,41 N | -208,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 Tr | 10,85% |
Tổng tài sản | 5,33 Tr | 6,79% |
Tổng nợ | 516,30 N | 38,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,99 N | -511,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,74 N | 58,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,41 N | 3,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,66 N | 115,10% |
Dòng tiền tự do | 52,16 N | 890,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1955
Trụ sở chính
Trang web