Trang chủATI • CVE
add
Altai Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,95 N
Tỷ số P/E
83,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,05 N | 7,46% |
Chi phí hoạt động | 57,01 N | -5,24% |
Thu nhập ròng | 29,31 N | 33,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,25 | 24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,38 N | 55,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | 16,03% |
Tổng tài sản | 5,26 Tr | 10,81% |
Tổng nợ | 407,99 N | 31,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,31 N | 33,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,78 N | 36,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,78 N | 39,61% |
Dòng tiền tự do | 4,72 N | 181,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1955
Trụ sở chính
Trang web