Trang chủATIC • IDX
add
Anabatic Technologies Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
378,00 Rp - 382,00 Rp
Phạm vi một năm
308,00 Rp - 565,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
879,84 T IDR
Số lượng trung bình
93,20 N
Tỷ số P/E
4,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 NT | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 162,24 T | -17,53% |
Thu nhập ròng | 54,95 T | 49,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 29,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,09 T | 37,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,18 T | 38,44% |
Tổng tài sản | 4,43 NT | 3,22% |
Tổng nợ | 3,99 NT | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,95 T | 49,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | 101,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,69 Tr | 98,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,39 T | -383,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,16 T | 10,71% |
Dòng tiền tự do | 130,92 T | 201,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.495