Trang chủATIC • STO
add
Actic Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,00 kr - 18,50 kr
Phạm vi một năm
4,29 kr - 18,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
395,95 Tr SEK
Số lượng trung bình
56,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,06 Tr | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 114,52 Tr | -17,68% |
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | 73,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | 74,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,26 Tr | 69,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,27 Tr | 38,84% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -1,61% |
Tổng nợ | 1,14 T | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | 73,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,86 Tr | 20,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 Tr | 59,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,39 Tr | -1,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,36 Tr | 115,78% |
Dòng tiền tự do | 81,27 Tr | 34,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
450