Trang chủATIF • NASDAQ
add
ATIF Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,19 Tr USD
Số lượng trung bình
146,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,00 N | 100,00% |
Chi phí hoạt động | 721,28 N | 2,76% |
Thu nhập ròng | -807,59 N | -140,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -403,79 | -20,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -451,61 N | 14,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | 213,51% |
Tổng tài sản | 3,33 Tr | -59,19% |
Tổng nợ | 228,86 N | -93,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -807,59 N | -140,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,78 N | 88,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,01 N | -222,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 646,43% |
Dòng tiền tự do | -469,53 N | -481,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
13