Trang chủATIF • NASDAQ
add
ATIF Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 Tr USD
Số lượng trung bình
17,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,00 N | 80,00% |
Chi phí hoạt động | 504,43 N | -63,31% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 58,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -500,31 | 76,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -211,43 N | 82,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | 127,17% |
Tổng tài sản | 3,01 Tr | -20,06% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -43,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 58,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,30 N | 96,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -830,48 N | -317,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -866,78 N | -726,12% |
Dòng tiền tự do | 331,94 N | -80,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8