Trang chủATLA • IDX
add
Atlantis Subsea Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 314,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
311,15 T IDR
Tỷ số P/E
83,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,99 T | 160,77% |
Chi phí hoạt động | 5,06 T | 212,12% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 86,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -28,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 T | 82,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,17 T | 1.076,61% |
Tổng tài sản | 180,14 T | 240,70% |
Tổng nợ | 12,24 T | 192,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 86,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -439,35 Tr | 57,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,68 T | -23.440,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,12 T | -1.216,47% |
Dòng tiền tự do | -51,88 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
20