Trang chủATLAN • KLSE
add
Atlan Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 RM
Phạm vi một năm
2,43 RM - 2,85 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
684,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,48 Tr | -4,02% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | 13,22% |
Thu nhập ròng | 29,93 Tr | 362,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,61 | 382,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,15 Tr | -45,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,36 Tr | 34,99% |
Tổng tài sản | 819,83 Tr | 3,26% |
Tổng nợ | 281,42 Tr | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,93 Tr | 362,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,34 Tr | 143,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,91 Tr | 21.009,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,78 Tr | 43,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,69 Tr | 3.440,58% |
Dòng tiền tự do | 52,32 Tr | 165,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.195