Trang chủATLAS • IST
add
Atlas Menkl Kymtlr Ytrm rtklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ₺ - 5,77 ₺
Phạm vi một năm
4,28 ₺ - 7,49 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
344,40 Tr TRY
Số lượng trung bình
813,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -57,42% |
Chi phí hoạt động | 7,75 Tr | 362,72% |
Thu nhập ròng | -17,99 Tr | -133,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | -179,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,18 Tr | -89,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,77 Tr | 32,64% |
Tổng tài sản | 352,21 Tr | 15,06% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | -94,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,99 Tr | -133,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,82 Tr | -44,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 Tr | 55,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,90 Tr | 239,24% |
Dòng tiền tự do | 26,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6