Trang chủATLASCYCLE • NSE
add
Atlas Cycles (Haryana) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
126,27 ₹ - 128,00 ₹
Phạm vi một năm
63,00 ₹ - 176,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
832,49 Tr INR
Số lượng trung bình
7,06 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,52 Tr | 158,27% |
Chi phí hoạt động | 97,15 Tr | -71,35% |
Thu nhập ròng | 9,84 Tr | -85,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | -94,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,37 Tr | 93,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 Tr | 88,02% |
Tổng tài sản | 4,79 T | -0,71% |
Tổng nợ | 912,75 Tr | -12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,84 Tr | -85,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
14