Trang chủATLCL • NASDAQ
add
Atlanticus Holdings 6 125 Senior Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
23,74 $
Mức chênh lệch một ngày
23,74 $ - 23,89 $
Phạm vi một năm
21,10 $ - 24,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
544,52 Tr USD
Số lượng trung bình
4,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,70 Tr | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 33,78 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 24,28 Tr | -3,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,07 | -4,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | -2,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,91 Tr | 2,42% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 15,58% |
Tổng nợ | 2,27 T | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,28 Tr | -3,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,64 Tr | 6,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,22 Tr | -4,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,43 Tr | -83,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,14 Tr | -87,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
386