Trang chủATLCP • NASDAQ
add
Atlanticus Holdings 7.625 Cumulative Perpetual Pref Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 $
Mức chênh lệch một ngày
23,22 $ - 23,50 $
Phạm vi một năm
20,75 $ - 24,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
834,81 Tr USD
Số lượng trung bình
5,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,09 Tr | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 35,00 Tr | 14,32% |
Thu nhập ròng | 29,54 Tr | 17,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,52 | 3,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 23,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,65 Tr | -13,23% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 17,06% |
Tổng nợ | 2,47 T | 18,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,54 Tr | 17,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,36 Tr | -3,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,28 Tr | -39,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,47 Tr | 58,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,45 Tr | -499,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
386